Thông tin sản phẩm
Là dao phay trụ đứng hiệu suất cao hạt mịn nhất của RUKO, được mạ chống mòn TiAIN cùng lúc đem lại bền chắc tối đa và khả năng chịu nhiệt cao khi cắt.
Lớp mạ TiAIN tăng độ cứng của bề mặt lên tới 3000 HV và khả năng chịu nhiệt của bề mặt độ lên tới 9000
So với dao phay trụ đứng HSS, tốc độ cắt cao gấp 2-4 lần, nhưng quá trình cắt êm hơn và bề mặt thành phẩm đảm bảo hơn.
Năng suất tăng lên rõ rệt nhờ tuổi thọ cao hơn và tốc độ cắt nhanh hơn của lưỡi cắt dạng dao phay các-bua vôn-phram đặc vạn năng.
Công năng sản phẩm
Thích hợp để phay hoặc khoan thép, thép đúc lên tới 1200 N/mm2, gang xám đúc, thép tôi, gang đúc mỏng. thép CrNi, đồng thanh, đồng thau, đồng nguyên chất, nhôm với hàm lượng si-lic-đi-ô-xít cao và plastic mài mòn.
Lớp mạ TiAIN tăng độ bền và khả năng cắt thêm 50%
DIN 6535 HA = trục hình trụ không khe
DIN 6536 HB = trục hình trụ có khe
Chuôi theo DIN 6535 HA
DIN6528 = chỉ trong Æ 5.0 mm.
Kiểu chuôi: kiểu dài có khe, kiểu dài không khe
1. Dao phay các- bua vôn-phram đặc, 2 khe cột, ngắn, không khe
2. Dao phay trụ đứng cacs-bua vôn-phram đặc, 3 khe cột, ngắn, ko khe
3. Dao phay trụ đứng vôn-phram đặc, 4 khe cột, ngắn, ko khe
4. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc, 2 khe cột, dài, có khe
5. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc, 3 khe cột, dài, có khe
6. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc, 4 khe cột, dài, có khe
7. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc vạn năng loại mạ NiAIN, DIN 6527 K 2 lưỡi cắt, kiểu ngắn có/không có khe
Lưỡi cắt dạng dao phay vạn năng bền chắc, có khe lớn phoi thoát ra tối ưu. Với phay trục hoặc phay rãnh.
Phần chuôi: ngắn, có/ko có khe
Góc xoắn ốc: 300
Số lưỡi cắt: 2
Bề mặt: mạ TiAIN, MIcrograin TC
Đường kính lưỡi: f5 ÷ f20 mm
Tổng chiều dài lưỡi: 54mm ÷ 92 mm
Chiều dài lưỡi: 6mm ÷ 20mm
Cắt về bên phải
Đơn vị đóng gói: hộp plastic đơn
8. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc vạn năng loại mạ N TiAIN, DIN 6527 L/6528, 3 lưỡi cắt, kiểu dài có/ko có khe
9. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc vạn năng loại mạ N TiAIN , DIN 6527 L/6528, 3 lưỡi cắt, kiểu dài có/ko có khe
Dao phay trụ đứng vạn năng, với rãnh rộng đảm bảo thoát phôi tối ưu. Thích hợp với nước ngâm. Với phay phần cuối và phay rãnh với chiều sâu cắt lớn hơn.
Phần đuôi: ngắng, có/ko có khe
Góc xoắn ốc: 300
Số lưỡi cắt: 3
Bề mặt: mạ TiAIN, MIcrograin TC
Đường kính lưỡi: f5 ÷ f20 mm
Tổng chiều dài lưỡi: 50mm ÷ 104 mm
Chiều dài lưỡi: 10mm ÷ 32mm
Cắt về bên phải
Đơn vị đóng gói: hộp plastic đơn
10. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc vạn năng loại mạ N TiAIN, DIN 6527 K/6528, 3 lưỡi cắt, kiểu dài có/ko có khe
Bền chắc và êm hơn với tỉ lệ phoi thoát cao hơn so với loại 2 khe. Thích hợp với nước ngâm. Với phát phần cuối và phát khe.
Phần đuôi: ngắng, có/ko có khe
Góc xoắn ốc: 300
Số lưỡi cắt: 3
Bề mặt: mạ TiAIN, MIcrograin TC
Đường kính lưỡi: f5 ÷ f20 mm
Tổng chiều dài lưỡi: 50mm ÷ 104 mm
Chiều dài lưỡi: 10mm ÷ 32mm
Cắt về bên phải
Đơn vị đóng gói: hộp plastic đơn
11. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc vạn năng loại mạ N TiAIN, DIN 6527 L/6528, 3 lưỡi cắt, kiểu dài có/ko có khe
Êm hơn với tỷ lệ phoi thoát vượt trội so với loại 2 khe. Thích hợp với nước ngâm. Với phát phần cuối và phát khe.
Phần đuôi: ngắng, có/ko có khe
Góc xoắn ốc: 300
Số lưỡi cắt: 3
Bề mặt: mạ TiAIN, MIcrograin TC
Đường kính lưỡi: f5 ÷ f20 mm
Tổng chiều dài lưỡi: 50mm ÷ 104 mm
Chiều dài lưỡi: 10mm ÷ 32mm
Cắt về bên phải
Đơn vị đóng gói: hộp plastic đơn
12. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc vạn năng loại mạ N TiAIN, DIN 6527 K/6528, 4 lưỡi cắt, kiểu dài có/ko có khe
Bền chắc và êm hơn với tỉ lệ phoi thoát vượt trội so với loại 2 khe. Thích hợp với nước ngâm. Với phát phần cuối và phát khe.
Phần đuôi: ngắn, có/ko có khe
Góc xoắn ốc: 300
Số lưỡi cắt: 4
Bề mặt: mạ TiAIN, MIcrograin TC
Đường kính lưỡi: f5 ÷ f20 mm
Tổng chiều dài lưỡi: 54 mm ÷ 92 mm
Chiều dài lưỡi: 10mm ÷ 32mm
Cắt về bên phải
Đơn vị đóng gói: hộp plastic đơn
13. Dao phay trụ đứng các-bua vôn-phram đặc vạn năng loại mạ N TiAIN, DIN 6527 K/6528, 4 lưỡi cắt, kiểu dài có/ko có khe
Rất êm với tỉ lệ phoi thoát vượt trội so với loại 2 khe. Thích hợp với nước ngâm. Với phát phần cuối và phát khe.
Phần đuôi: dài, có/ko có khe
Góc xoắn ốc: 300
Số lưỡi cắt: 4
Bề mặt: mạ TiAIN, MIcrograin TC
Đường kính lưỡi: f5 ÷ f20 mm
Tổng chiều dài lưỡi: 50mm ÷ 104 mm
Chiều dài lưỡi: 10mm ÷ 32mm
Cắt về bên phải
Đơn vị đóng gói: hộp plastic đơn